Giỏ hàng

APPLICATIONS | Ứng dụng


KẾT CẤU THÉP | Steel Structural

  1. APP0018 | Hàn dầm hộp dày 50mm bằng quá trình hàn SAW Tandem | SAW-Tandem | Structural steel (50 mm) | L61 + 860 Flux | Butt Joint/1G.
  2. APP0016 | Thử quy trình hàn giáp mối tấm 2G bằng phương pháp hàn dây lõi thuốc tự bảo vệ | FCAW-SS | Mild Steel A36 - 3/8” (9mm) and ¾” (19mm) | AWS A5.20 E70T-7 (NR-311) | Butt Joint/2G.
  3. APP0015 | Thực hiện hàn SAW liên kết T ở vị trí ngang với kích thước cạnh mối hàn nhỏ nhất | SAW – Single Arc | Mild Steel ½” + ¾” | L-70/860/ 4.0 mm | CJP T Joint/ 2G+2F.
  4. APP0013 | Phân tích vết nứt trong mối hàn giữa bụng và cánh dầm | Hot Cracking of web-to-flang | Building structure | Steel quality and dilution control | T-joint /2F.
  5. APP0021 | Hàn dầm cầu thép sử dụng công nghệ hàn SAW Tandem | SAW-Tandem | ASTM A36 (25 mm) | L-61 + 761/960 Flux | Fillet joint / 2F.
  6. APP0028 | Hàn SAW Tandem phê chuẩn cho mối hàn góc kích thước ½’’ và kết quả ngấu lại mối hàn đính | SAW-Tandem | ASTM A709 grade 50W (25 mm) | LA-75 + 960 Flux | Butt Joint / 1G.
  7. APP0029 | Hàn gân tăng cứng liên kết chữ T bằng nguồn hàn Power Wave AC/DC 1000 SD | SAW-Tandem | Mild steel (9.5 mm) | L-61 + WTX Flux | T-joint / 2F.
  8. APP0030 | Hàn mối hàn góc nằm ngang, kích thước cạnh ½’’ bằng SAW Tandem sử dụng dòng AC sóng vuông | SAW-Tandem | A516 Gr.70 (38 mm) | L-61 + 761Flux | Corner-joint / 2F.
  9. APP0034 | Hàn liên kết hàn giáp mối khác chiều dày của kết cấu sàn cầu chuyển (dock plate) | SAW + GMAW | Carbon Steel (12 mm) | L-61 + 761 Flux | Butt-joint / 1G.
  10. APP0035 | Hàn mối hàn góc nằm ngang sử dụng nguồn Power Wave AC/DC 1000 hai dây một hồ quang (SAW Tiny Twin) | SAW Tiny Twin | Hot-rolled steel A36 (3/16’’-3/8’’) | L-50 + 780/761/781 Flux | T-joint / 2F.


ĐÓNG TÀU | Shipbuilding

  1. APP0008 | Quy trình hàn ống ở vị trí 1G và 5G - Ống thép nồi hơi A53B , đường kính ngoài O.D. 2.75”, chiều dày 0.203” | GMAW / STT, Pulse/ FCAW-G | A53B | O.D. 2.75” (0.203”) | Butt Joint/ 1G&5G.
  2. APP0014 | Ứng dụng công nghệ hàn Hot Wire Tandem MIG trong đóng tàu | GMAW-Tandem (Hot Wire) | Mild Steel 19mm | L-56 (ER70S-6)/ 1.1 mm | Butt Joint/ 2G.
  3. APP0023 | Hàn tôn đáy tàu sà-lan bằng công nghệ hàn SAW Tandem | SAW-Tandem | Mild steel (12 mm) | L-61 + 780 Flux | Butt joint / 1G.
  4. APP0027 | Hàn giáp mối tấm dày 16mm của liên kết hàn tấm sàn đáy sà-lan bằng quá trình hàn SAW Tandem | SAW Tandem | ASTM A36 (16 mm) | LA-71 + 780Flux | Butt Joint / 1G.
  5. APP0032 | Hàn Sàn tàu Sà-lan bằng quá trình hàn dưới lớp thuốc hai hồ quang (SAW Twinarc) | SAW Twin arc | Carbon Steel (0.125’’) | L-58 + 780 Flux | Butt joint / 1G.
  6. APP0033 | Hàn liên kết hàn chữ T, mối hàn nhỏ giữa tấm sàn và gân tăng cứng bằng phương pháp SAW Tiny Twin arc | SAW Tiny Twin arc | Carbon Steel (5-6 mm) | L-50 + 781 Flux | T-joint / 2F.
  7. APP0038 | Hàn SAW hồ quang đối xứng cho gân tăng cứng liên kết chữ T | SAW Single | Carbon Steel 19mm | Hàn góc / 2F.


DÀN KHOAN DẦU KHÍ | Offshore


NĂNG LƯỢNG | Power Generation

  1. APP0001 Wind Power | Quy trình hàn trụ điện gió chiều dày 15mm | SAW Single | ASTM A709 Gr.50 /15mm | L-61/WTX | 1G.
  2. APP0019 | Wind Power | Hàn SAW Tandem các đoạn ống trụ điện gió ngoài khơi có yêu cầu thử va đập ở -60 oC | SAW-Tandem | S420G2+M (38 mm) | LS-3/ LA-84 + 888/8500 Flux | Butt Joint / 1G.
  3. APP0025 | Hàn bồn áp lực chiều dày 1.25’’, vát mép chữ V hai phía bằng quá trình SAW Tandem | SAW-Tandem | SA-516 Grade 70 (32 mm) | LA-71 + 880M Flux | Butt joint / 1G.
  4. APP0041 | Wind Power | Quy trình tăng năng suất trong hàn tháp điện gió | SAW Tandem | Carbon Steel, 21mm, 24mm | L-61/WTX (F7A8-EM12K-H8) | Butt Joint / 1G.


LỌC HÓA DẦU | Oil & Gas Processing

  1. APP0017 | Phân tích tỷ lệ dò rỉ xảy ra khi hàn TIG que thăm dầu bằng nhôm 6061-T6 | High leak rate | Dipstick 6061-T6 | Change cap’s material | Butt joint.
  2. APP0026 | Hàn thiết bị trao đổi nhiệt dạng hộp, liên kết hàn góc, mối hàn giáp mối chiều dày 25mm bằng công nghệ hàn SAW Tandem | SAW Tandem | SA-516 Grade 70 (25 mm) | LA-71 + 880M Flux | Corner groove weld / 1G.
  3. APP0037 | Hàn đường sinh bồn chứa khí Propane sử dụng nguồn Power Wave AC/DC 10000 | SAW | ASTM A414 grade G (1/4’’) | L-61 + 761 Flux | Butt joint /1G.


HÓA CHẤT | Chemical Processing

  1. | abc | P | B | C | J.


CHẾ TẠO ỐNG | Pipe Mill

  1. APP0020 | Spiral Pipe | Hàn ống xoắn chiều dày 14mm bằng công nghệ hàn SAW Tandem | SAW-Tandem | X70 (14mm) | L-70 + P223 Flux | Butt Joint / 1G.
  2. APP0031 | Hàn dưới lớp thuốc sử dụng hồ quang hai trong một (tiny twin) cho kết cấu giữa ống xoắn và thanh máng dẫn hướng | SAW-Tiny Twin arc | A516 Gr.70 (12.7mm) | L-61 + 761Flux | Corner-joint / 2F.
  3. APP0036 | Hàn giáp mối ống thép HSLA dày 1.5’’ sử dụng ba hồ quang (SAW Triple) | SAW Triple arc | Thép hợp kim thấp HSLA (1.5’’) | LA-82 + MIL800-H Flux | Butt joint /1G.


THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG | Pipeline

  1. APP0002 | Hệ thống hàn nối ống tự động | GMAW-P | Mild Steel | L-56 1.2mm | 1GR.
  2. APP0009 | Quy trình hàn ống Hot wire TIG ở vị trí 1G vát mép khe hở hẹp | Orbital GTAW – Hot wire | AISI 4130 Pipe 6.5” x 1” (16.5 cm x 25 mm) | SuperArc AK-10 | Butt Joint/ 1G.
  3. APP0010 | Quy trình hàn ống ở vị trí 1G vát mép khe hở hẹp | GMAW-P (STT+RapidArc) | AISI 4130 Pipe 6.5” x 1” (16.5 cm x 25 mm) | SuperArc AK-10 | Butt Joint/ 1G.
  4. APP0011 | Quy trình hàn ống ở vị trí 1G, Flextec 650X SAW trên lớp lót STT và lớp hot Rapid X | SAW + GMAW-STT & Rapid X | Mild Steel Pipe 6.5” x 1” (16.5 cm x 25 mm) | L-61/860 wire/flux | Butt Joint/ 1G.
  5. APP0012 | Quy trình hàn ống ở vị trí 1G, Lót STT, phủ GMAW-P bằng dây hàn SuperArc LA-75 | GMAW-STT + GMAW-P (Precision Pulse) | Low Alloy Pipe 2” Sched 40 Pipe | LA-75 (ER80S-Ni1)/ 0.9mm | Butt Joint/ 1G.


CÔNG NGHIỆP NẶNG | Heavy Fabrication

  1. APP0022 | Hàn đường sinh vỏ động cơ dày 29mm bằng công nghệ SAW Tandem | SAW-Tandem | ASTM A36 (29 mm) | L-61 + 980 Flux | Butt joint / 1G.
  2. APP0024 | Hàn vòng chặn bánh răng của xe máy xúc bằng công nghệ SAW Tandem | SAW-Tandem | Ring gear steel (31.75mm) | L-61 + 980 Flux | Butt joint / 1G.
  3. APP0040 | Hàn dầm hộp bằng công nghệ Tandem SAW | Mild Steel 50mm | Butt Joint | 1G.


GIAO THÔNG | Transportation

  1. APP0005 | Phân tích hỏng hóc trong lắp ráp vành bánh xe hàn của công ty ABC | Nứt ở vật liệu cơ bản | Welded wheel | Cải tiến quá trình sản xuất phôi | T-joint /2F.
  2. APP0006 | Hàn thanh đẩy hướng tâm (Radius arm) của xe Ford Econoline | FCAW-S Tandem | Mild Steel | E70T-10 (3/32’’) | Butt Joint / 1G.


HÀN TẤM MỎNG | Sheet Steel Welding

  1. APP0003 | Automotive / 0.085 inch (4.8 mm) liên kết hàn góc bằng công nghệ STT | GMAW-STT/Power Wave | Mild Steel / 0.19” (~4.8 mm) | SuperArc L-56 / 0.8mm | Fillet Joint / 2F.
  2. APP0004 | Thực hiện liên kết hàn chồng tôn mạ kẽm 1.4 mm bằng xung Rapid Arc | GMAW / STT, Rapid Arc | Galvaneal Coated Steel / 1.4mm | SuperArc L-56 / 0.9mm | Lap Joint / 2F.


HÀN NHÔM | Aluminium Welding

  • | abc | process | B | C | J.


HÀN ĐẮP | Hardfacing


HÀN HỢP KIM | Alloys Welding

  • | abc | process | B | C | J.


ĐÀO TẠO NHÂN LỰC HÀN | Welding Education

  • | abc | process | B | C | J.







QUYỀN SỞ HỮU VÀ BẢO MẬT: Báo cáo này căn cứ trên các kết quả thử nghiệm của hãng Lincoln Electric, và được biên tập bởi Double Good JSC – Nhà phân phối sản phẩm và Dịch vụ ủy quyền của Lincoln Electric tại Việt Nam. Không được phép sao chép, lưu chuyển, sử dụng tài liệu này với bất kỳ mục đích nào nếu không được sự cho phép bằng văn bản của Double Good JSC.

Ghi chú: Tính đa dạng trong thiết kế, chế tạo và điều kiện làm việc của các sản phẩm thực tế sẽ ảnh hưởng tới kết quả thực nghiệm. Vì vậy các bên tự cân nhắc và chịu trách nhiệm khi áp dụng các thông tin trong báo cáo này vào công việc của mình.

Facebook Youtube Twitter Top