Đầu cấp dây | FLEX FEED® 84 DUAL BENCH WITH HEAVY DUTY WIRE REEL STAND
Đặc tính nổi bật
- Thiết kế chắc chắn
- Kiểm soát vượt trội
- An toàn với mọi quá trình
- Bộ đẩy dây cao cấp MaxTrac®
- Thiết kệ modul giúp linh hoạt cho tùy chọn cấu hình.
Phương pháp hàn
GMAW, FCAW, SAW, CAG (Carbon Arc Gouging – available with gouging option installed)
Thiết kế chắc chắn
• Có thể cấp dây liên tục trong ống dẫn dài.
• Có thể cấp dây đường kính lớn (up to 3/32 in. (2.4 mm) solid or .120 in. (3.2 mm) cored wire).
• Bộ chuyển đổi súng hàn có kết nối vượt trội giảm thiểu khả năng hạ áp và kết nối đơn giản.
• Bảng mạch và bộ cấp dây được bảo vệ hàn chế tối đa tác động từ bên ngoài.
Điều khiển vượt trội
• Digital preset for voltage and wire feed speed
• Save repeated procedures in up to four user memories
• Process limits can be set and passcode secured
• Displays actual voltage and current while welding
An toàn với mọi quy trá trình
• Single model feeders can be ordered with an electrically isolated stud for arc gouging operations
• Dual model can be ordered with a Power Path™ contactor that electrically isolates the non-active wire drive and gun
• User selectable wire retract function physically retracts the wire back into the nozzle to prevent operator injury
Bộ đẩy dây cao cấp MaxTrac®
• Rugged cast aluminum feed plate protects wire and ensures consistent wire feeding
• Patented tool-less drive rolls make adjustments and maintenance quick and easy
• Patented tool-less split wire guides ensure uninterrupted feed and prevents birdnesting
Thiết kế modul giúp linh hoạt cho tùy chọn cấu hình
• Configure for single, dual, bench or boom setups (convert as workspace needs change)
• Two available wire reel stands; standard (up to 44-lb. spools) or heavy duty (up to 60-lb. coils or spools)
• Built-in interface for hard automation
Bảng điều khiển
- Đồng hồ hiển thị dòng điện - Amps
- Núm điều chỉnh tốc độ cấp dây
- Optional Gouge Stud (Not Shown)
- Nút bấm chọn chế độ cò súng Cold Feed/2-Step/4-Step/Spot
- Nút chọn quy trình và bộ nhớ Procedure Set Up/Memory
- Nút chọn đầu ra Feeder/Gouge Stud
- Đèn báo quá nhiệt
- Đồng hồ hiển thị điện áp - Voltage
- Kiểm soát Cold Feed/Gas Purge
- Điều khiển điện áp
- Nút điều chỉnh chế độ thời gian Preflow/Spot/Burnback/Postflow
- Sequence Button
- Nút Cold Feed nghịch
- Nút Cold Feed thuận
- Nút Gas Purge
- Đầu kết nối súng
Đường kính dây đặc | .025 – 3/32 in (0.6 – 2.4 mm) .025 – 1/16 in (0.9 – 1.6 mm) .025 – 1/16 in (0.9 – 1.6 mm) |
Đường kính dây lõi thuốc | .035 - .120 in (0.9 – 3.0 mm) 035 – 5/64 in (0.9 – 2.0 mm) 035 – 5/64 in (0.9 – 2.0 mm) |
Tốc độ cấp dây (M/MIN) | Standard Speed / Installed 20 Pinion Gear: 35 – 500 inch/min (0.9 – 12.7 m/min) Standard Speed / 30 Pinion Gear: 50 – 750 inch/min (1.3 – 19.0 m/min) High Speed / Installed 20 Pinion Gear: 50 – 750 inch/min (1.3 – 19.0 m/min |
Kích thước (H X W X D) | 16.5 in x 22.5 in x 30.6 in (419 mm x 572 mm x 777 mm) |
Trọng lượng | 82.00 (37.20 kg) |
Phụ kiện kèm máy
- User interface
- Heavy Duty Wire Reel Stand
- Gun adapter Standard #2 - #4
- Control cable K1797-10
- Inlet bushing K1551-2
Nguồn hàn phù hợp
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm |
K1308-25 | Idealarc® DC400 Multi-Process Welder |
K1288-17 | Idealarc® DC600 Multi-Process Welder |
K1386-3 | Idealarc® DC-1000 Subarc Welder |
K4272-1 | Flextec® 350X Standard (Tweco®) |
Súng hàn phù hợp
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm |
K2950-2-10-45 | Magnum® PRO Curve™ 200 Welding Gun Ready-Pak® 15 ft |
K2951-2-10-45 | Magnum® PRO Curve™ 300 Welding Gun Ready-Pak® 15 ft |
K2951-2-6-45 | Magnum® PRO Curve™ 300 Welding Gun Ready-Pak® 15 ft |
K2952-2-10-45 | Magnum® PRO Curve™ 400 Welding Gun Ready-Pak® 15 ft |
K2951-2-10-116 | Magnum® PRO Curve™ 300 Welding Gun Ready-Pak® 15 ft |
K2651-2-6-45 | Magnum® PRO 250 Welding Gun Ready-Pak 15 ft |
K2652-2-10-45 | Magnum® PRO 350 Welding Gun Ready-Pak 15 ft |
K2653-2-10-45 | Magnum® PRO 450 Welding Gun Ready-Pak 15 ft |