Que hàn TIG Merit® JG™ -50G | AWS A5.18 ER70S-G | GTAW ROD
Đặc điểm nổi bật
- Que hàn TIG sử dụng thép carbon thường.
- Khí bảo vệ 100% Ar
- Que hàn có hàm lượng Si và Mg cao có thể sử dụng cho kim loại bị nhiễm bẩn vừa phải.
- Độ chảy loãng kim loại lỏng tốt.
- Kim loại nóng chảy có tính chất dính ướt bề mặt tốt.
- Dập nổi tên nhận dạng loại vật liệu ở mỗi đầu que hàn.
Vị trí hàn áp dụng với que hàn TIG Merit® JG™ -50G
- Tất cả các vị trí hàn (All position)
Que hàn TIG Merit JG - 50G có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo:
- Hàn kết cấu thép C và thép hợp kim thấp
- Ứng dụng cho hàn tấm mỏng
- Ứng dụng trong sản xuất ống và bình bồn áp lực
- Ứng dụng trong hàn lớp lót mối hàn trong hàn ống
Thành phần hóa học của Que hàn TIG Merit® JG™ -50G
Merit® JG™-50 | C | Si | Mn | P | S | Cu |
AWS Requirements | Not Specified | Not Specified | Not Specified | Not Specified | Not Specified | Not Specified |
Typical value | 0.07 | 0.83 | 1.48 | 0.015 | 0.015 | 0.10 |
Đặc điểm cơ tính của que hàn TIG Merit JG - 50G
Merit® JG™-50 | Condition | Shielding Gas | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation | CVN Impact J@-30°C |
AWS Requirements | As-welded | 100%Ar | ≥400 | ≥480 | ≥22 | Not Specified |
Typical value | 460 | 550 | 30 | 160 |
Thông số hàn Que hàn TIG Merit JG - 50G | AWS A5.18 ER70S-G
Diameter x Length (mm x mm) | 1.2x1000 | 1.6x1000 | 2.0x1000 | 2.4x1000 | 3.2x1000 | 4.0x1000 |
Current Range(A) | 120-180 | 140-200 | 160-240 | 180-260 | 220-280 | 240-300 |
Quy cách đóng kiện Que hàn TIG Merit JG - 50G | AWS A5.18 ER70S-G
1.6×1000mm, 2.0×1000mm, 2.4×1000mm, 3.2×1000mm, 4.0×1000mm
STANDARD PACKAGING
Plastic Tube: 5KG, 10KG