Đầu cấp dây | LN-25 WIRE FEEDER | BASE MODEL
Đặc tính nổi bật
- Sử dụng cho quy trình hàn MIG/MAG và hàn Flux-cored, hỗ trợ cuộn dây hàn khối lượng đến 44 lb. (19.9 kg).
- Được thiết kế cho quá trình hàn dây đặc, dây lõi thuốc và dây nhôm.
- Cài đặt tốc độ cấp dây cao hoặc thấp bằng núm xoay tiện lợi.
- Bao gồm vôn kế DC, công tắc phân cực vôn kế, dây tín hiệu hồ quang "arc sensing lead" và kẹp, cáp nguồn hàn.
- Phù hợp kết nối với các dòng súng hàn Magnum® flux-cored và MIG guns.
Phương pháp hàn
MIG, Flux-Cored
Đầu cấp dây xách tay
Đầu cấp dây bán tự động LN-25 là đầu cấp dây lý tưởng cho công trường và xưởng chế tạo cơ khí. Vì dòng đầu cấp dây này không cần cáp điều khiển. Cáp hàn dễ dàng kết nối, có kèm theo dây kẹp phản hồi tín hiệu hồ quang, sẵn sàng để sản xuất. Đầu cấp dây LN-25 này được đựng trọng hộp kín để bảo vệ khỏi những va đạp tại công trường làm việc. Thiết kế tiện dụng cho người sử dụng với các cơ chế tháo lắp nhanh, hạn chế sử dụng công cụ. Dòng đầu cấp dây này linh hoạt cho phép lắp nhiều loại cuộn dây từ 0-44 lbs. (4.5-19.9 kg).
- Sử dụng cho quy trình hàn MIG/MAG và hàn Flux-cored, hỗ trợ cuộn dây hàn khối lượng đến 44 lb. (19.9 kg).
- Đường kính dây hàn có thể sử dụng: .023-1/16" (0.6-1.6mm) đôi với dây đặc, .035-5/64" (0.9-2.0mm) đối với dây lõi thuốc và .035-1/16" (0.9-1.6mm) với dây nhôm.
- Cài đặt tốc độ cấp dây cao hoặc thấp bằng núm xoay tiện lợi, dải tốc độ cấp dây thấp 50-350 ipm (1.3-8.9m/min); dải tốc độ cấp dây cao, 50-700 ipm (1.3-17.8m/min) wire feed speed.
- Bao gồm vôn kế DC, công tắc phân cực vôn kế, dây phản hồi tín hiệu hồ quang "arc sensing lead" 15 ft. (4.6m) và kẹp, 20" (508mm) cáp nguồn hàn.
- Phù hợp kết nối với các dòng súng hàn Magnum® flux-cored và MIG guns.
- Tư động tắt để bảo vệ khi quá tải điện áp và quá tải động cơ.
- Double-latched case features an insulated gun holder and easy access to wire.
- Toàn bộ thiết bị nhỏ gọn dễ dàng vận chuyển và có thể lọt qua lỗ manhold đường kính có đường kính 16 "(400mm)
- Được sản xuất theo hệ thống chất lượng được chứng nhận ISO 9001.
- Bảo hành 3 năm.
Đường kính dây đặc | .023-1/16 in. (0.6-1.6 mm) |
Đường kính dây lõi thuốc | .035-5/64 in. (0.9-2.0 mm) |
Tốc độ cấp dây (M/MIN) | 50-700 ipm (1.3-17.8 m/min) |
Kích thước (H X W X D) | 14 in x 7.4 in x 21 in (356 mm x 188 mm x 533 mm) |
Trọng lượng | 40.00 (18.14 kg) |
- Arc Sensing Lead & Clip,15 ft. (4.5m)
- Weld Power Cable, 20" (508mm)