Giỏ hàng

Thiết bị hàn Thực tế ảo | REALWELD® Trainer | One-Pak® Package

Thương hiệu: Lincoln USA
| |
Mã SP: K4344-3
0₫

Đặc điểm nổi bật

  • Có chức năng hướng dẫn bằng âm thanh và cho phép tắt bất cứ lúc nào. Cung cấp chỉ dẫn về tốc độ hàn, góc nghiêng mỏ/điện cực hàn, vị trí hồ quang, khoảng cách / tầm với điện cực hàn và vị trí trên mối hàn.
  • Thực hiện hàn nhiều lớp trên đồ gá hàn 6 in (152 mm) hoặc 18 in (457 mm).
  • Màn hình cảm ứng tích hợp có thể được sử dụng với bàn tay đeo găng để truy cập thông tin phản hồi, video, tài liệu, hình ảnh, trang web hoặc chương trình giảng dạy.
  • Thiết kế mỏng, thẳng đứng là lý tưởng để sử dụng trong mọi loại cabin hàn.

Quá trình / Phương pháp hàn

Hàn hồ quang tay (SMAW), Hàn MIG/MAG (GMAW), Hàn dây lõi thuốc (FCAW)

Model
Hotline hỗ trợ bán hàng 24/7: 0908895299
|
Số lượng

Công dụng:

  • Đào tạo thợ hàn nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • Kết hợp hài hòa giữa phương pháp đào tạo hiện đại và truyền thống, giữa thực và mô phỏng ảo.
  • Lựa chọn cho việc học trước tại chỗ trong bất kỳ chương trình học nào.
  • Tăng cường và bổ sung kỹ năng nghề cho phương pháp đào tạo hàn truyền thống.
  • Bảo vệ môi trường - tiết kiệm tiền cho vật liệu cơ bản, điện, vật tư tiêu hao và chất thải.
  • Cho phép người học tự rèn luyện kỹ năng.
  • Hỗ trợ tuyển dụng, sàng lọc và Đánh giá thợ hàn dựa trên kỹ năng một cách khách quan.

Hình ảnh sử dụng Realeld


Đặc điểm:

Hỗ trợ cho việc xây dựng quy trình hàn và kỹ thuật hàn các quá trình hàn:

  • Hàn hồ quang tay (SMAW), Hàn MIG/MAG (GMAW), Hàn dây lõi thuốc (FCAW)

Áp dụng cho:

  • Hàn nhiều lớp ở các vị trí hàn khác nhau (1F, 2F, 3F, 4F, 1G, 2G, 3G)
  • Đồ gá hàn 6 in. (152 mm) hoặc 18 in. (457 mm)
  • Thực hiện được đường hàn dài hơn nhằm thể hiện đúng điều kiện hàn thực tế.
  • Phôi tấm có chiều dài lên đến 1 in. (25.4 mm)
  • Có thể hàn trên các mẫu liên kết hàn chồng, T và tấm phẳng

Nghe hướng dẫn bằng âm thanh và rèn luyện

  • Có chức năng hướng dẫn bằng âm thanh chỉ dẫn về tốc độ hàn, góc nghiêng mỏ/điện cực hàn, vị trí hồ quang, khoảng cách / tầm với điện cực hàn và vị trí trên mối hàn.
  • Có thể tắt/bật chức năng hướng dẫn bằng âm thanh (Audio) bất cứ khi nào. Điều này cho phép học viên/thợ hàn làm quen và tập kỹ năng ứng xử với việc hàn khi có sự tác động của lời nhận xét bên ngoài trong quá trình hàn.

Tự rèn luyện kỹ năng trong không gian hẹp

  • Thiết kế mỏng, thẳng đứng là lý tưởng để sử dụng trong mọi loại cabin hàn.
  • Dễ dàng di chuyển bằng bánh xe và đi qua khung cửa hẹp.

Tích hợp màn hình cảm ứng 17 in. (432 mm) Touchscreen

  • Tích hợp video, tài liệu, hình ảnh, website và giáo trình nhằm tăng tính hiệu quả trong đào tạo cũng như hàn thử nghiệm
  • Găng tay hàn không gây cản trở việc đo đạc thông số hồ quang hàn

Có thể gá mọi loại phôi hàn lên giá đỡ

  • Giá đỡ có rãnh cho phép lắp ghép linh hoạt các loại đồ gá phôi hàn. Có hai loại kích thước 6 in. (152 mm) và 18 in. (457 mm)

Cơ cấu di chuyển lên xuống

  • Dễ dàng di chuyển lên xuống giá đỡ phôi để phù hợp với các tư thế hàn sấp, hàn đứng và hàn trần.

REALWELD® TRAINER | BASE MODEL (K4344-3) gồm có:

  • REALWELD® system
  • Touch screen monitor
  • Speaker
  • GMAW Gun
  • SMAW Electrode Holder
  • (3) 6 in. (152 mm) fixtures
  • Calibration Device
  • Power Wave® C300
  • Power Wave® C300 cart
  • Miniflex® Fume Extraction System
  • Fume Extraction Nozzle


DIMENSIONS (H X W X D)78 in x 36 in x 36 in (1943 mm x 914 mm x 914 mm)
NET WEIGHT625.00 (283.50 kg)
  • REALWELD® Specifications
    PRODUCT NUMBERK4344-3 (One Pak® Package – including Power Wave C300 welding power source (K2675-2) and cart (K2734-2), Miniflex fume extraction system (K3972-3) with nozzle (K2389-5), 6 in. (152 mm) weld fixtures)
    INPUT POWER115/230/1/50/60
    INPUT CURRENT3A @ 115VAC, 1.5A @ 230VAC
    OPERATING SYSTEMWindows® 7 (32-Bit)
    PROCESSOR / MEMORYIntel® Core® i3 / 4GB
    HARD DRIVEHigh Performance 256GB
    PORTS (QTY) - USB 2.0/ETHERNET2 / 2
    DIMENSIONS (H x W x D) - in (mm)Lowered: 78 x 36 x 36 (1943 x 914 x 914)
    Raised: 101 x 36 x 36 (2540 x 914 x 914)
    PACKAGED NET WEIGHT - in (mm)One-Pak® Package – Net 625 (1378), with Crate 700 (1544)

     

     

    Power Wave® C300 Product Specifications
    PRODUCT NUMBERK2675-2
    INPUT POWER208/220-230/380/3/50/60
    208/220-230/1/50/60
    RATED OUTPUT - CURRENT/VOLTAGE/DUTY CYCLE300A/29V/40%
    250A/27V/100%
    INPUT CURRENT @ RATED OUTPUT3 Ph / 40% Duty Cycle: 30/28/16/14/11A
    1 Ph / 40% Duty Cycle: 53/48/29A
    WIRE FEED SPEED RANGE - ipm (m/min)50-700 (1.27-17.8)
    WIRE SIZE RANGE - in (mm)Solid: 0.023-0.045 (0.6-1.2)
    Cored: 0.035-0.045 (0.9-1.2)
    DIMENSIONS (H x W x D) - in (mm)18.8 x 14 x 27.4 (478 x 356 x 697)
    NET WEIGHT - lb (kg)100 (47.6)

     

     

    Miniflex® Product Specifications
    PRODUCT NUMBERK3972-3
    INPUT POWER - VOLTAGE/PHASE/HERTZ115/1/50/60
    INPUT CURRENT12A
    DIMENSIONS (H x W x D) - in (mm)29 x 15.6 x 16.8 (736 x 396 x 421)
    NET WEIGHT - lb (kg)40 (18.144)



Các vị trí gá phôi hàn lên thiết bị thực tế ảo Realweld



Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
-%
Facebook Youtube Twitter Top